Những câu hỏi liên quan
Đoàn Như Mai
Xem chi tiết
Sunn
17 tháng 8 2023 lúc 9:30

EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 was/were

been

bring (mang đến)

 brought

 brought

buy (mua)

 bought

 bought

cut (cắt)

 cut

 cut

do (làm)

 did

 done

eat (ăn)

 ate

 eaten

find (tìm)

 found

 found

found (thành lập)

 founded

 founded

go (đi)

 went

 gone

have (có)

 had

 had

keep (giữ)

 kept

 kept

lie (nằm)

 lay

lain 

lie (nói dối)

 lied

lied 

lose (mất)

lost 

lost 

make (làm)

made 

made 

move (di chuyển)

moved 

moved 

play (chơi)

played 

played 

provide (cung cấp)

provided 

provided 

put (đặt)

put 

put 

read (đọc)

read 

read 

see (nhìn)

saw 

seen 

sleep (ngủ)

slept

slept 

spend (dành)

spent 

spent 

study (học)

studied 

studied 

take (mang đi)

 took

taken 

think (nghĩ)

thought 

thought 

travel (du lịch)

 travelled

travelled 

visit (thăm)

 visited

visited 

work (làm việc)

 worked

worked 

write (viết)

 wrote

 written

Bình luận (0)
Nguyễn Phương Chi
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
20 tháng 10 2021 lúc 20:10

provide (cung cấp)

 provided 

provided 

put (đặt)

put 

put 

read (đọc)

read 

read 

see (nhìn)

saw 

seen 

sleep (ngủ)

slept 

slept 

spend (dành)

spent 

spent 

study (học)

studied 

studied 

take (mang đi)

took 

taken 

think (nghĩ)

thought 

thought 

travel (du lịch)

travelled  

travelled 

visit (thăm)

visited 

visited 

work (làm việc)

worked 

worked 

write (viết)

wrote 

written 

Bình luận (0)
Minh Khanh
20 tháng 10 2021 lúc 20:16

provide-provided-provided

put-put-put

read-read-read

see-saw-seen

sleep-slept-slept

spend-spent-spent

study-studied-studied

take-took-taken

think-thought-thought

travel-traveled-traveled

visit-visited-visited

work-worked-worked

write-wrote-written

Bình luận (0)
Shadow gaming tv
Xem chi tiết
༺ミ𝒮σɱєσиє...彡༻
7 tháng 10 2021 lúc 15:08

bạn có thể lên mạng tham khảo, sẽ đầy đủ hơn

Bình luận (0)
Tô Hà Thu
7 tháng 10 2021 lúc 15:08

Tham khảo:

https://engbreaking.com/dong-tu-bat-quy-tac/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=12-eng-viet-nam-troi-search-notbrand-info&gclid=CjwKCAjwtfqKBhBoEiwAZuesiJEpNDhIjd9IkJYnIFtQ6NpC44UDrlGikb5jUa1Uj4SQASK9w38X2BoCTUwQAvD_BwE

Bình luận (0)
-Nhím Nè-
7 tháng 10 2021 lúc 15:59

V

V2

V3

be (là)

was/were

been

bring (mang đến)

brought

brought

buy (mua)

bought

bought

cut (cắt)

cut

cut

do (làm)

did

done

eat (ăn)

ate

eaten

find (tìm)

found

found

found (thành lập)

founded

founded

go (đi)

went

gone

have (có)

had

had

keep (giữ)

kept

kept

lie (nằm)

lay

lain

lie (nói dối)

 

 

lose (mất)

lost

lost

make (làm)

made

made

move (di chuyển)

moved

moved

play (chơi)

played

played

provide (cung cấp)

provided

provided

put (đặt)

put

put

read (đọc)

read

read

see (nhìn)

saw

seen

sleep (ngủ)

slept

slept

spend (dành)

spent

spent

study (học)

studied

studied

take (mang đi)

took

taken

think (nghĩ)

thought

thought

travel (du lịch)

traveled

traveled

visit (thăm)

visited

visited

work (làm việc)

worked

worked

write (viết)

wrote

V3 của 'write' là written nha

Bình luận (0)
Bình Nguyễn
Xem chi tiết
Nguyễn Phương Chi
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
20 tháng 10 2021 lúc 19:27

Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 was/were

 been

bring (mang đến)

 brought

 brought

buy (mua)

 bought

 bought

cut (cắt)

 cut

 cut

do (làm)

 did

 done

eat (ăn)

ate 

eaten 

find (tìm)

found 

found 

found (thành lập)

founded 

founded 

go (đi)

went 

gone 

have (có)

 had

had 

keep (giữ)

kept 

kept 

lie (nằm)

lay

lain 

lie (nói dối)

 laid

 laid

lose (mất)

 lost

 lost

make (làm)

 made

made 

move (di chuyển)

moved 

moved 

play (chơi)

played 

played 

Bình luận (1)
Linh Linh
Xem chi tiết
Hồng Phúc
24 tháng 6 2021 lúc 21:02

Began, broke

Bình luận (0)
phạm khánh linh
24 tháng 6 2021 lúc 21:02

begin- began

break- broke

Bình luận (0)
Phạm Vĩnh Linh
24 tháng 6 2021 lúc 21:02

Begin-began

break-broke

Bình luận (0)
Dương anh tú
Xem chi tiết
htfziang
14 tháng 1 2022 lúc 19:35

helped

lived

studied

cried

stood

played

stayed

asked

laughed

tried

enjoyed

planned

stopped

agreed

sat

borrowed

began

broke

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:52

1. started (đã bắt đầu)

2. went (đã đi)

3. travelled (đã đi du lịch)

4. became (đã trở nên)

5. learned (đã học)

6. watched (đã xem)

7. did (đã làm)

8. competed (đã thi đấu)

9. decided (đã quyết định)

Bình luận (0)
Phạm Vương Bảo Ngọc
Xem chi tiết
Sunn
6 tháng 3 2022 lúc 15:38

went

came

bought

had

did

Bình luận (0)
Hồ Hoàng Khánh Linh
6 tháng 3 2022 lúc 15:39

went

came

bought

had

did

Bình luận (1)
Lê Michael
6 tháng 3 2022 lúc 15:40

went

came

bought

had

did

 

Bình luận (0)